Nội dung đơn ATP BNP Paribas Open 2021

Hạt giống

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, dựa trên bảng xếp hạng ATP vào ngày 4 tháng 10 năm 2021. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 4 tháng 10 năm 2021.

Hạt giốngXếp hạngTay vợtĐiểm trướcĐiểm bảo vệ 2019 và/hoặc 2020Điểm thắngĐiểm sauThực trạng
12 Daniil Medvedev10,5751,000+4590+109,630Vòng 4, thua trước Grigor Dimitrov [23]
23 Stefanos Tsitsipas8,1753601807,995Tứ kết, thua trước Nikoloz Basilashvili [29]
34 Alexander Zverev7,60323+600+250180+10+106,930Tứ kết, thua trước Taylor Fritz [31]
45 Andrey Rublev6,13090+250+50045+90+905,560^Vòng 3, thua trước Tommy Paul
57 Matteo Berrettini5,173360454,858Vòng 3, thua trước Taylor Fritz [31]
610 Casper Ruud3,615(90)†903,615Vòng 4, thua trước Diego Schwartzman [11]
711 Félix Auger-Aliassime3,36845+15010+453,263^Vòng 2, thua trước Albert Ramos Viñolas
812 Hubert Hurkacz3,33390+90180+453,378Tứ kết, thua trước Grigor Dimitrov [23]
913 Denis Shapovalov3,26545+250+18045+45+232,903Vòng 3, thua trước Aslan Karatsev [19]
1014 Jannik Sinner3,10090903,100Vòng 4, thua trước Taylor Fritz [31]
1115 Diego Schwartzman2,800101802,970Tứ kết, thua trước Cameron Norrie [21]
1216 Pablo Carreño Busta2,55070+9045+102,445Vòng 3, thua trước Karen Khachanov [24]
1317 Cristian Garín2,51045452,510Vòng 3, thua trước Alex de Minaur [22]
1418 Gaël Monfils2,41890+4590+102,383Vòng 4, thua trước Alexander Zverev [3]
1519 Roberto Bautista Agut2,36090+9045+452,270Vòng 3, thua trước Cameron Norrie [21]
1620 Reilly Opelka2,16145+9045+02,071Vòng 3, thua trước Grigor Dimitrov [23]
1721 Lorenzo Sonego2,12210102,125^Vòng 2, thua trước Kevin Anderson
1822 Daniel Evans2,122(23)†452,144Vòng 3, thua trước Diego Schwartzman [11]
1923 Aslan Karatsev2,10945902,154Vòng 4, thua trước Hubert Hurkacz [8]
2024 John Isner2,09145+9045+02,001Vòng 3, rút lui
2126 Cameron Norrie2,01570+901,000+402,895Vô địch, đánh bại Nikoloz Basilashvili [29]
2227 Alex de Minaur1,99110902,072Vòng 4, thua trước Stefanos Tsitsipas [2]
2328 Grigor Dimitrov1,881(10)†3602,231Bán kết, thua trước Cameron Norrie [21]
2429 Karen Khachanov1,83090+90+9090+45+231,718Vòng 4, thua trước Nikoloz Basilashvili [29]
2530 Fabio Fognini1,664180451,529Vòng 3, thua trước Stefanos Tsitsipas [2]
2631 Lloyd Harris1,65257451,640Vòng 3, thua trước Casper Ruud [6]
2734 Filip Krajinović1,58953+10+15045+28+231,472Vòng 3, thua trước Daniil Medvedev [1]
2835 Dušan Lajović1,56510+4510+231,556^Vòng 2, thua trước Tommy Paul
2936 Nikoloz Basilashvili1,556906002,066Á quân, thua trước Cameron Norrie [21]
3038 Carlos Alcaraz1,49980+8010+61,355Vòng 2, thua trước Andy Murray [WC]
3139 Taylor Fritz1,495453601,810Bán kết, thua trước Nikoloz Basilashvili [29]
3240 Sebastian Korda1,469(10)†101,469Vòng 2, thua trước Frances Tiafoe

† Tay vợt không có điểm bảo vệ ở giải đấu năm 2019 hoặc 2020. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 19 sẽ được thay thế vào.
^ Vì giải đấu năm 2021 là không bắt buộc, tay vợt thay điểm tốt nhất của lần 19 bằng điểm thắng ở giải đấu.

Vận động viên khác

Đặc cách:[4]

Bảo toàn thứ hạng:

Vượt qua vòng loại:

Rút lui

Trước giải đấuTrong giải đấu